Cấu hình 1: Giá bán: 16.800.000 VNĐ
CPU: Intel core i5-1340P (12 cores, 16 Threads, up to 4.6GHz, 12MB cache)
RAM: 8GB LPDDR5 4800MHz
Ổ cứng: SSD 512GB M.2 PCIe NVMe
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Màn hình: 16.0-inch 16:10 FHD+ (1920 x 1200) 250 nits 60Hz Anti-Glare Non-Touch WVA Display
Cổng kết nối 2x USB 3.2 Gen 1 Type A, 1x Thunderbolt 4.0, 1x HDMI 1.4 port, 1x SD-card slot, 1x Jack tai nghe 3.5mm, 1x Power-adapter port 4.5 mm x 2.9 mm
Pin 4-Cell, 54Wh
Trọng lượng 1.85 kg
Cấu hình 2: Giá bán: 17.600.000 VNĐ
CPU: Intel core i5-1340P (12 cores, 16 Threads, up to 4.6GHz, 12MB cache)
RAM: 16GB LPDDR5 4800MHz
Ổ cứng: SSD 512GB M.2 PCIe NVMe
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Màn hình: 16.0-inch 16:10 FHD+ (1920 x 1200) 250 nits 60Hz Anti-Glare Non-Touch WVA Display
Cổng kết nối 2x USB 3.2 Gen 1 Type A, 1x Thunderbolt 4.0, 1x HDMI 1.4 port, 1x SD-card slot, 1x Jack tai nghe 3.5mm, 1x Power-adapter port 4.5 mm x 2.9 mm
Pin 4-Cell, 54Wh
Trọng lượng 1.85 kg
Cấu hình 3: Giá bán: 18.900.000 VNĐ
CPU: Intel core i5-1340P (12 cores, 16 Threads, up to 4.6GHz, 12MB cache)
RAM: 16GB LPDDR5 4800MHz
Ổ cứng: SSD 512GB M.2 PCIe NVMe
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Màn hình: 16.0-inch 16:10 2,5K (2560 x 1600) 300 nits 120Hz Anti-Glare Non-Touch WVA Display
Cổng kết nối 2x USB 3.2 Gen 1 Type A, 1x Thunderbolt 4.0, 1x HDMI 1.4 port, 1x SD-card slot, 1x Jack tai nghe 3.5mm, 1x Power-adapter port 4.5 mm x 2.9 mm
Pin 4-Cell, 54Wh
Trọng lượng 1.85 kg
Cấu hình 4: Giá bán: 22.990.000 VNĐ
CPU: Intel core i7-1360P (12 cores, 16 Threads, up to 5.0GHz, 18MB cache)
RAM: 16GB LPDDR5 4800MHz
Ổ cứng: SSD 512GB M.2 PCIe NVMe
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Màn hình: 16.0-inch 16:10 2,5K (2560 x 1600) 300 nits 120Hz Anti-Glare Non-Touch WVA Display
Cổng kết nối 2x USB 3.2 Gen 1 Type A, 1x Thunderbolt 4.0, 1x HDMI 1.4 port, 1x SD-card slot, 1x Jack tai nghe 3.5mm, 1x Power-adapter port 4.5 mm x 2.9 mm
Pin 4-Cell, 54Wh
Trọng lượng 1.85 kg
Đánh giá Laptop Dell Vostro 16 5630 (2023)
Màn hình
Tỷ lệ khung hình 16:10 trong màn hình 16 inch có nghĩa là thậm chí còn có nhiều không gian màn hình hơn để xem xét bảng tính, đơn đặt hàng và hoàn thiện bản trình bày, tất cả đều có trong một thiết kế mỏng, nhẹ.
Đó là lý do tại sao bàn phím kích thước đầy đủ này có khả năng chống tràn. Ngoài ra, máy tính xách tay này đã vượt qua 15 bài kiểm tra chứng nhận quân sự (MIL-810H) 1 để giúp đảm bảo máy có thể xử lý tình trạng hao mòn hàng ngày
Hiệu suất & Năng suất
Tận hưởng hiệu suất PC nhanh, mượt mà mà không làm giảm điện năng nhờ bộ nhớ LPDDR5. Và với ống dẫn nhiệt kép, thiết bị của bạn luôn đẹp, mát và hoạt động tốt nhất. Trong khi đó, nhiệt thích ứng tối ưu hóa năng lượng tùy theo vị trí đặt thiết bị của bạn, cho dù đó là trên bề mặt ổn định như bàn làm việc hay bề mặt không ổn định như lòng bạn. Sử dụng các thuật toán nâng cao và cảm biến gia tốc, thiết bị của bạn sẽ điều chỉnh cấu hình nguồn và nhiệt một cách thông minh cho phù hợp với tình huống để giữ cho thiết bị của bạn hoạt động trơn tru.
Giữ tập trung với viền hẹp 4 cạnh và màn hình FHD+ với DC Dimming, giúp giảm nhấp nháy để có trải nghiệm xem thoải mái. Ngoài ra, máy tính xách tay 2 được chứng nhận TÜV Rheinland này với công nghệ phần mềm Dell ComfortView giúp giảm phát xạ ánh sáng xanh có hại để tối ưu hóa sự thoải mái cho mắt trong thời gian sử dụng màn hình kéo dài.
Đàm thoại
Ấn tượng quan trọng. Webcam FHD mới được trang bị Dải động rộng và Giảm nhiễu tạm thời giúp cải thiện chất lượng hình ảnh để giúp bạn trông đẹp nhất khi ở trên máy ảnh.
Đừng bỏ lỡ một khoảnh khắc nào từ cuộc họp: âm thanh rõ ràng như cuộc gọi điện thoại với micrô kép tích hợp và AI giúp giảm tiếng ồn xung quanh. Ngoài ra, loa và micrô được tinh chỉnh của Waves Maxx Audio tối ưu hóa âm thanh để bạn có thể nghe và được nghe một cách rõ ràng, trong khi Smartbyte ưu tiên lưu lượng video để có trải nghiệm hội nghị mượt mà hơn.
Cổng & Khe cắm
1. Đầu đọc thẻ SD 3.0
2. USB 3.2 Gen 1 Loại A
3. Cổng Ethernet RJ-45
4. Giắc cắm tai nghe đa năng 3
5. Khe khóa hình nêm
6. Giắc cắm nguồn
7. HDMI 1.4 4
8. USB 3.2 Gen 1 Loại A
9. Cổng Thunderbolt™ 4 với DisplayPort™ và Power Delivery
Kích thước & Trọng lượng
1. Chiều cao: 15,67 mm – 18,30 mm (0,62 inch – 0,72 inch)
2. Chiều rộng: 356,78 mm (14,05 inch)
3. Chiều sâu: 251,90 mm (9,92 in.)
Trọng lượng (tối thiểu): 1,90 kg (4,19 lbs.) 5
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.